Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古本説話集
説話集 せつわしゅう
bộ sưu tập các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết,...
古説 こせつ いにしえせつ
lòng tin, đức tin; sự tin tưởng trong thời cổ xưa
説話 せつわ
truyền thuyết; cổ tích; thần thoại; truyện dân gian; truyển kể...
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
古伝説 こでんせつ
truyền thống cũ (già)
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times