古武術
こぶじゅつ「CỔ VŨ THUẬT」
☆ Danh từ
Võ thuật cổ xưa

古武術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古武術
琉球古武術 りゅうきゅうこぶじゅつ
Okinawan kobudo, traditional martial arts of the Ryukyu Islands
武術 ぶじゅつ
vũ thuật.
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
古武道 こぶどう
những vũ khí kobudo; okinawan đấu tranh
古美術 こびじゅつ
tác phẩm nghệ thuật cổ
古武士然 こぶしぜん
having something of the old-time samurai about one
古美術商 こびじゅつしょう
buôn đồ cổ
古美術店 こびじゅつてん
cửa hàng đồ cổ