Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古武道
こぶどう
những vũ khí kobudo
武道 ぶどう
võ nghệ
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
古道 こどう ふるみち
con đường xưa; những phương pháp cổ xưa; đạo đức cổ xưa; cách học thời xưa
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
武道家 ぶどうか
người tập võ
「CỔ VŨ ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích