Các từ liên quan tới 古歩道ベンジャミン
歩道 ほどう
hè
古道 こどう ふるみち
con đường xưa; những phương pháp cổ xưa; đạo đức cổ xưa; cách học thời xưa
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
古今独歩 ここんどっぽ
vô song
仮歩道 かりほどう
Lối đi tạm thời
歩道橋 ほどうきょう
cầu vượt; cầu cho người đi bộ.