Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古池 ふるいけ
giếng xưa, giếng cổ
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống