Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古沢良太
太古 たいこ
thời kỳ cổ đại; thời xưa.
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ
古き良き ふるきよき
những ngày xưa tốt đẹp
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
古き良き時代 ふるきよきじだい
the good old days, halcyon days
沢 さわ
đầm nước