Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
河流 かりゅう
dòng sông.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
古流 こりゅう
phong cách cổ.
古物 こぶつ ふるもの
đồ cổ; (quần áo, sách vở..) cũ, mua lại
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.