Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注 ちゅう
chú (viết tắt của chú thích)
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
圧注 あっちゅう
douche