Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古澤流
古流 こりゅう
phong cách cổ.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past