古狐
ふるきつね ふるぎつね「CỔ HỒ」
☆ Danh từ
Dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
Người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian
