子狐
こぎつね「TỬ HỒ」
Con cáo con

子狐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子狐
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
狐格子 きつねごうし
mạng (giàn) làm việc
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử