Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi
奇古 きこ
cũ kĩ và kì lạ
古金 こがね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại
古陶 ことう
đồ gốm cũ
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古句 こく
đoạn thơ cổ; thơ haiku cổ