Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
肇国 ちょうこく はじめこく
tìm thấy (của) một trạng thái
肇歳 ちょうさい
đầu năm.
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền