Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古田重然
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
古色蒼然 こしょくそうぜん
bề ngoài; dáng dấp cổ xưa
古武士然 こぶしぜん
having something of the old-time samurai about one
自然重量 しぜんじゅうりょう
dung trọng.
古色蒼然たる こしょくそうぜんたる
trông cũ
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.