自然重量
しぜんじゅうりょう「TỰ NHIÊN TRỌNG LƯỢNG」
Dung trọng.

自然重量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然重量
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然 しぜん
giới tự nhiên
重量 じゅうりょう
sức nặng
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
自動車重量税 じどうしゃじゅうりょうぜい
thuế trọng lượng xe hơi
自重 じちょう じじゅう
trọng lượng (của) một xe cộ (không bị gánh)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.