Các từ liên quan tới 古畑任三郎の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
古物商人 こぶつしょうにん
người buôn đồ cổ.
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác