古物商人
こぶつしょうにん「CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN」
☆ Danh từ
Người buôn đồ cổ.

古物商人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古物商人
古物商 こぶつしょう
nhà buôn bán đồ cũ; hàng hoá đã được sử dụng, cửa hàng bán đồ cũ
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
古人 こじん
những người cổ xưa
古物 こぶつ ふるもの
đồ cổ; (quần áo, sách vở..) cũ, mua lại
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện