Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古筆 こひつ
lối viết cổ
古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
随筆家 ずいひつか
nhà văn tiểu luận
健筆家 けんぴつか
nhà văn sáng tác nhiều
文筆家 ぶんぴつか
một nhà văn
古民家 こみんか
nhà cổ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon