Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古民家
こみんか
nhà cổ
古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
民家 みんか
nhà dân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
古筆家 こひつか
chuyên gia về chữ cổ
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
民主国家 みんしゅこっか
quốc gia dân chủ
国民国家 こくみんこっか
quốc gia dân tộc
民族国家 みんぞくこっか
「CỔ DÂN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích