Các từ liên quan tới 古見駅 (愛知県)
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
県知事 けんちじ
thống đốc tỉnh, chủ tịch tỉnh
高知県 こうちけん
một trên tỉnh của Nhật Bản
見知る みしる
sự quen biết; sự biết rõ
見知り みしり
sự đoán nhận; hiểu biết