知見
ちけん「TRI KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tri kiến; kiến thức; tri thức

Từ đồng nghĩa của 知見
noun
Bảng chia động từ của 知見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 知見する/ちけんする |
Quá khứ (た) | 知見した |
Phủ định (未然) | 知見しない |
Lịch sự (丁寧) | 知見します |
te (て) | 知見して |
Khả năng (可能) | 知見できる |
Thụ động (受身) | 知見される |
Sai khiến (使役) | 知見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 知見すられる |
Điều kiện (条件) | 知見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 知見しろ |
Ý chí (意向) | 知見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 知見するな |
知見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知見
如実知見 にょじつちけん
nhìn thực tế
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見知り みしり
sự đoán nhận; hiểu biết
見知る みしる
sự quen biết; sự biết rõ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
人見知り ひとみしり
tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
見聞覚知 けんもんかくち
nhận thức thông qua sáu giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác và ý thức)