Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古詩 こし
thơ cổ; thơ cổ (thuộc Hán thơ)
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
十九日 じゅうくにち
ngày 19
九十路 ここのそじ
tuổi chín mươi
九十九折り きゅうじゅうきゅうおり
cuốn con đường