Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古馴染み ふるなじみ こなじみ
người bạn cũ (già)
みちみち
along the way
持ち古す もちふるす もちこす
để có dài (lâu) đang sử dụng
立ち稽古 たちげいこ
sự diễn tập(trong kịch )
ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây
みなかみまち
town of Minakami
谷 たに
khe
道なき道 みちなきみち
con đường vô định