持ち古す
もちふるす もちこす「TRÌ CỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để có dài (lâu) đang sử dụng

Bảng chia động từ của 持ち古す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち古す/もちふるすす |
Quá khứ (た) | 持ち古した |
Phủ định (未然) | 持ち古さない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち古します |
te (て) | 持ち古して |
Khả năng (可能) | 持ち古せる |
Thụ động (受身) | 持ち古される |
Sai khiến (使役) | 持ち古させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち古す |
Điều kiện (条件) | 持ち古せば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち古せ |
Ý chí (意向) | 持ち古そう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち古すな |
持ち古す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち古す
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
持ち越す もちこす
để mang qua; để mang phía trước; giữ (để dành); trì hoãn
持ち出す もちだす
Mang ra ngoài
持ち直す もちなおす
đổi tay xách; chuyển biến tốt
持ち崩す もちくずす
phẩm giá bị huỷ hoại; phá huỷ tài sản
持ち もち
sự cầm nắm
長持ちする ながもち
giữ lâu; giữ được lâu
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng