Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古谷綱正
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
横綱稽古 よこづなけいこ
buổi tập mà nhà vô địch lớn có mặt
正獣下綱 せいじゅうかこう
Eutheria (một trong hai nhánh của lớp thú với các thành viên còn sinh tồn đã phân nhánh trong đầu kỷ Creta hoặc có lẽ vào cuối kỷ Jura)
綱紀粛正 こうきしゅくせい
loại trừ sự mục nát giữa những viên chức chính phủ; siết chặt kỷ luật (môn) (giữa)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
税制改正大綱 ぜーせーかいせーたいこー
phác thảo cải cách thuế
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
谷 たに
khe