Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀博樹
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
樹 じゅ
cây cổ thụ
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.