Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀玄暉
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.
夕暉 せっき
rays of the setting sun
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
玄草 げんそう ゲンソウ
Geranium thunbergii (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc)
玄冥 げんめい
Huyền Minh (một vị thần trong thần thoại Trung Quốc, cai quản nước và mùa đông)
玄猿 げんえん
con vượn