Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古米 こまい
gạo cũ
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
古代米 こだいまい
gạo thời cổ đại
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành