Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀茂明
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
古代文明 こだいぶんめい
văn minh cổ xưa
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)