Các từ liên quan tới 古都 (2005年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long