Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
里 さと り
lý
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
赤 あか
màu đỏ
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ