Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古里健司
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
健 けん
sức khỏe
里 さと り
lý
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
島司 とうし しまつかさ
quan chức có thẩm quyền đối với các hòn đảo được chỉ định bởi sắc lệnh của triều đình ( thời Minh Trị)
司書 ししょ
người quản lý thư viện; nhân viên thư viện