Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古里健司
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
赤古里 チョゴリ
áo hanbok Hàn Quốc (áo choàng ngắn bên trên của bộ Hanbok)
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
健 けん
sức khỏe
里 さと り
lý
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp
国司 こくし くにのつかさ
thống đốc tỉnh lẻ