Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古閑美保
閑古鳥 かんこどり
chim cu cu
古美術 こびじゅつ
tác phẩm nghệ thuật cổ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
古美術商 こびじゅつしょう
buôn đồ cổ
古美術店 こびじゅつてん
cửa hàng đồ cổ
閑古鳥が鳴く かんこどりがなく
Vắng tanh như chùa bà Đanh
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.