Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古閑裕一郎
閑古鳥 かんこどり
chim cu cu
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
閑古鳥が鳴く かんこどりがなく
Vắng tanh như chùa bà Đanh
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay