Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古馬場町
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
古馬 こば
horses 4 or more years old (usu. in racing)
馬場 ばば
nơi luyện tập cưỡi ngựa; trường đua ngựa
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
稽古場 けいこば けいこじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
古戦場 こせんじょう
chiến trường xưa