古戦場
こせんじょう「CỔ CHIẾN TRÀNG」
☆ Danh từ
Chiến trường xưa

古戦場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古戦場
戦場 せんじょう
chiến trường
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
稽古場 けいこば けいこじょう
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học