Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
叩きつける たたきつける
bãi công, đình công
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
叩き切る たたききる はたききる
chặt, cắt mạnh (bằng dụng cụ), chém
叩き割る たたきわる
vỡ ra nhiều mảnh
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột
直叩き じかたたき
lau chùi phần cứng trực tiếp