叩き落す
たたきおとす「KHẤU LẠC」
Dần.

叩き落す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叩き落す
叩き落とす たたきおとす はたきおとす
đập cho rụng; đập cho rơi ra; gõ cho rơi ra
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
叩き壊す たたきこわす はたきこわす
phá hủy một cách lộn xộn
叩き殺す たたきころす はたきころす
tới tiếng đập tới sự chết
叩き消す たたきけす はたきけす
dập lửa
叩き直す たたきなおす はたきなおす
cải tạo
叩き出す たたきだす はたきだす
bắt đầu đánh; đá ra ngoài
叩き潰す たたきつぶす
đập vỡ ra từng mảnh; đập tan; phá huỷ; tiêu tan