叩き直す
たたきなおす はたきなおす「KHẤU TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cải tạo

Bảng chia động từ của 叩き直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叩き直す/たたきなおすす |
Quá khứ (た) | 叩き直した |
Phủ định (未然) | 叩き直さない |
Lịch sự (丁寧) | 叩き直します |
te (て) | 叩き直して |
Khả năng (可能) | 叩き直せる |
Thụ động (受身) | 叩き直される |
Sai khiến (使役) | 叩き直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叩き直す |
Điều kiện (条件) | 叩き直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 叩き直せ |
Ý chí (意向) | 叩き直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 叩き直すな |
叩き直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叩き直す
直叩き じかたたき
lau chùi phần cứng trực tiếp
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
叩き落す たたきおとす
dần.
叩き壊す たたきこわす はたきこわす
phá hủy một cách lộn xộn
叩き殺す たたきころす はたきころす
tới tiếng đập tới sự chết
叩き消す たたきけす はたきけす
dập lửa
叩き出す たたきだす はたきだす
bắt đầu đánh; đá ra ngoài
叩き潰す たたきつぶす
đập vỡ ra từng mảnh; đập tan; phá huỷ; tiêu tan