叩き出す
たたきだす はたきだす「KHẤU XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bắt đầu đánh; đá ra ngoài

Từ đồng nghĩa của 叩き出す
verb
Bảng chia động từ của 叩き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叩き出す/たたきだすす |
Quá khứ (た) | 叩き出した |
Phủ định (未然) | 叩き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 叩き出します |
te (て) | 叩き出して |
Khả năng (可能) | 叩き出せる |
Thụ động (受身) | 叩き出される |
Sai khiến (使役) | 叩き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叩き出す |
Điều kiện (条件) | 叩き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 叩き出せ |
Ý chí (意向) | 叩き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 叩き出すな |
叩き出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叩き出す
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
叩き落す たたきおとす
dần.
叩き消す たたきけす はたきけす
dập lửa
叩き起す たたきおこす
Gõ cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy
叩き殺す たたきころす はたきころす
tới tiếng đập tới sự chết
叩き直す たたきなおす はたきなおす
cải tạo
叩き潰す たたきつぶす
đập vỡ ra từng mảnh; đập tan; phá huỷ; tiêu tan
叩き壊す たたきこわす はたきこわす
phá hủy một cách lộn xộn