Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叩打排尿 こーだはいにょー
vô hiệu bằng cách gõ nhẹ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
叩頭 こうとう
cúi đầu thấp, cúi chào
叩く たたく はたく
đánh; đập; gõ; vỗ
叩き たたき タタキ はたき
cái phất trần; chổi lông
叩首 こうしゅ
kowtow
モグラ叩き モグラたたき
trò chơi đập chuột