叫喚
きょうかん「KHIẾU HOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
La hét; hét lên

Bảng chia động từ của 叫喚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 叫喚する/きょうかんする |
Quá khứ (た) | 叫喚した |
Phủ định (未然) | 叫喚しない |
Lịch sự (丁寧) | 叫喚します |
te (て) | 叫喚して |
Khả năng (可能) | 叫喚できる |
Thụ động (受身) | 叫喚される |
Sai khiến (使役) | 叫喚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 叫喚すられる |
Điều kiện (条件) | 叫喚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 叫喚しろ |
Ý chí (意向) | 叫喚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 叫喚するな |
叫喚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叫喚
阿鼻叫喚 あびきょうかん
địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ
喚起 かんき
sự thức tỉnh; sự khơi gợi; sự kêu gọi; thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi
召喚 しょうかん
lệnh triệu tập; trát đòi ra hầu tòa; lệnh gọi đến gặp ai
喚問 かんもん
sự truyền hỏi; truyền hỏi; sự triệu tập; triệu tập
喚く わめく
kêu lên; gào thét.
喚声 かんせい
tiếng hét lên (khi vui mừng hay ngạc nhiên)
喚呼 かんこ
verbal check (esp. on railroads), verbal confirmation
kêu; kêu la