Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喚呼
かんこ
verbal check (esp. on railroads), verbal confirmation
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
喚起 かんき
sự thức tỉnh; sự khơi gợi; sự kêu gọi; thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi
召喚 しょうかん
lệnh triệu tập; trát đòi ra hầu tòa; lệnh gọi đến gặp ai
喚問 かんもん
sự truyền hỏi; truyền hỏi; sự triệu tập; triệu tập
喚く わめく
kêu lên; gào thét.
叫喚 きょうかん
la hét; hét lên
喚声 かんせい
tiếng hét lên (khi vui mừng hay ngạc nhiên)
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
「HOÁN HÔ」
Đăng nhập để xem giải thích