Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 可児壮隆
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
壮 そう
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆盛 りゅうせい
sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long