Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
可塑 かそ
chất dẻo
熱可塑 ねつかそ
Chất gia nhiệt.
可塑材 かそざい
vật chất dẻo
可塑性 かそせい
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
可塑剤 かそざい
chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo
可塑物 かそぶつ
chất dẻo, vật làm bằng chất dẻo
熱可塑性 ねつかそせい
Sự dẻo nóng