Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可塑 かそ
chất dẻo
熱可塑 ねつかそ
Chất gia nhiệt.
可塑性 かそせい
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
可塑剤 かそざい
chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo
可塑物 かそぶつ
chất dẻo, vật làm bằng chất dẻo
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
可塑度計 かそどけー
máy đo độ dẻo của nhựa, máy đo độ chịu lực của kim loại
可塑物質 かそぶっしつ
những chất dẻo