Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱可塑性 ねつかそせい
Sự dẻo nóng
熱可塑樹脂 ねつかそじゅし
Nhựa dẻo nóng
可塑 かそ
chất dẻo
可塑材 かそざい
vật chất dẻo
可塑性 かそせい
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo
可塑剤 かそざい
chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo
可塑物 かそぶつ
chất dẻo, vật làm bằng chất dẻo
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.