可変抵抗器
かへんていこうき
☆ Danh từ
Cái biến trở

可変抵抗器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可変抵抗器
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
可変抵抗(ポテンショメータ、トリマ) かへんていこう(ポテンショメータ、トリマ)
biến trở (chiết áp, tông đơ)
抵抗器 ていこうき
cái điện trở
ダミー抵抗器 ダミーていこうき
điện trở giả
ソリッド抵抗器 ソリッドていこうき
điện trở đặc
可変変圧器 かへんへんあつき
máy biến thế biến
加減抵抗器 かげんていこうき
cái biến trở
電気抵抗器 でんきていこうき
điện trở.