抵抗器
ていこうき
「ĐỂ KHÁNG KHÍ」
◆ (thiết bị) điện trở
☆ Danh từ
◆ Cái điện trở
可変抵抗器
Điện trở có thể thay đổi được
焼結型電圧非直線抵抗器
Điện trở phi tuyến điện áp kiểu nung kết
温度依存性抵抗器
Biến trở /điện trở phụ thuộc vào nhiệt độ

Đăng nhập để xem giải thích
ていこうき
「ĐỂ KHÁNG KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích