Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気抵抗器
でんきていこうき
điện trở.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気抵抗 でんきていこう
sự kháng điện; điện trở
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
電気抵抗計 でんきていこうけい
ôm kế, máy đo điện trở
電気抵抗式 でんきていこうしき
máy đo độ ẩm bằng điện
Đăng nhập để xem giải thích